Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
untrammeled


adjective
not confined or limited (Freq. 1)
- "the gift of a fresh eye and an untrammeled curiosity"- Russell Lord
- "the untrammeled rush that the snows had shown in the first spring sun"- Farley Mowat
Syn:
untrammelled
Similar to:
unlimited, limitless


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.