Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vacuolation


noun
the state of having become filled with vacuoles
Syn:
vacuolization, vacuolisation
Hypernyms:
condition, status


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.