Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vinifera


noun
common European grape cultivated in many varieties;
chief source of Old World wine and table grapes
Syn:
vinifera grape, common grape vine, Vitis vinifera
Hypernyms:
grape, grapevine, grape vine
Hyponyms:
Chardonnay, chardonnay grape, Pinot, Pinot grape, Sauvignon grape,
Cabernet Sauvignon grape, Sauvignon blanc, Merlot, Muscadet, Riesling, Zinfandel,
Chenin blanc, malvasia, muscat, muskat, Verdicchio
Member Holonyms:
Vitis, genus Vitis
Part Meronyms:
vinifera grape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.