Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
violoncellist


noun
someone who plays a violoncello
Syn:
cellist
Derivationally related forms:
cello (for: cellist)
Hypernyms:
musician, instrumentalist, player
Instance Hyponyms:
Casals, Pablo Casals


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.