Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vivisect


verb
cut (a body) open while still alive
- people no longer vivisect animals--it's considered unethical
Derivationally related forms:
vivisection
Hypernyms:
dissect
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "vivisect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.