Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
voiceprint


noun
biometric identification by electronically recording and graphically representing a person's voice
- voiceprints are uniquely characteristic of individual speakers
Hypernyms:
biometric identification, biometric authentication, identity verification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.