Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
warrior



noun
someone engaged in or experienced in warfare (Freq. 3)
Derivationally related forms:
war
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
brave, centurion, Crusader, guerrilla, guerilla,
irregular, insurgent, samurai
Instance Hyponyms:
Goliath

Related search result for "warrior"
  • Words contain "warrior" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chinh phụ chinh phu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.