Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wiring


noun
1. a circuit of wires for the distribution of electricity
Derivationally related forms:
wire
Hypernyms:
circuit, electrical circuit, electric circuit
Hyponyms:
light circuit, lighting circuit
2. the work of installing the wires for an electrical system or device
Derivationally related forms:
wire
Hypernyms:
manual labor, manual labour

Related search result for "wiring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.