Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
worldling


noun
1. a person absorbed by the concerns and interests and pleasures of the present world
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. an inhabitant of the earth
Syn:
tellurian, earthling, earthman
Derivationally related forms:
Earth (for: earthling), earth (for: earthling)
Hypernyms:
inhabitant, habitant, dweller, denizen, indweller

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "worldling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.