Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Au


noun
a soft yellow malleable ductile (trivalent and univalent) metallic element;
occurs mainly as nuggets in rocks and alluvial deposits;
does not react with most chemicals but is attacked by chlorine and aqua regia
Syn:
gold, atomic number 79
Derivationally related forms:
gold (for: gold)
Hypernyms:
noble metal
Hyponyms:
24-karat gold, pure gold, gold dust, green gold, guinea gold
Substance Holonyms:
dental gold, sylvanite, graphic tellurium, gold foil, gold leaf, gold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.