Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Badaga


noun
1. a member of an agricultural people of southern India
Hypernyms:
Dravidian
2. the dialect of Kannada that is spoken by the Badaga
Hypernyms:
Kannada, Kanarese


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.