Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cycadales


noun
primitive tropical gymnosperms abundant in the Mesozoic, now reduced to a few scattered tropical forms
Syn:
order Cycadales
Hypernyms:
plant order
Member Holonyms:
Cycadopsida, class Cycadopsida, Cycadophytina, subdivision Cycadophytina, Cycadophyta, subdivision Cycadophyta
Member Meronyms:
Cycadaceae, family Cycadaceae, cycad family, Zamiaceae, family Zamiaceae, zamia family


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.