Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hylobates


noun
gibbons
Syn:
genus Hylobates
Hypernyms:
mammal genus
Member Holonyms:
Hylobatidae, family Hylobatidae
Member Meronyms:
gibbon, Hylobates lar, siamang, Hylobates syndactylus, Symphalangus syndactylus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.