Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jaghatai


noun
a Turkic literary language of medieval central Asia (named for one of the sons of Genghis Khan)
Syn:
Chagatai, Jagatai, Eastern Turki
Hypernyms:
Turki, Turkic, Turko-Tatar, Turkic language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.