Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kota


noun
1. a member of the Dravidian people living in the Nilgiri Hills in southern India
Syn:
Kotar
Hypernyms:
Dravidian
2. a Dravidian language spoken by the Kota
Syn:
Kotar
Hypernyms:
South Dravidian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.