Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lakota


noun
a member of the large western branch of Sioux people which was made up of several groups that lived on the plains
Syn:
Teton, Teton Sioux, Teton Dakota
Hypernyms:
Sioux, Siouan
Hyponyms:
Brule, Hunkpapa, Miniconju, Oglala, Ogalala,
Sihasapa, Two Kettle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.