Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Myrtillocactus


noun
small genus of arborescent cacti of Mexico and Central America
Syn:
genus Myrtillocactus
Hypernyms:
caryophylloid dicot genus
Member Holonyms:
Cactaceae, family Cactaceae, cactus family
Member Meronyms:
garambulla, garambulla cactus, Myrtillocactus geometrizans


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.