Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NYSE


noun
a stock exchange in New York
Syn:
New York Stock Exchange, N. Y. Stock Exchange, big board
Instance Hypernyms:
stock exchange, stock market, securities market
Part Meronyms:
big board


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.