Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rembrandt


noun
influential Dutch artist (1606-1669)
Syn:
Rembrandt van Rijn, Rembrandt van Ryn, Rembrandt Harmensz van Rijn
Instance Hypernyms:
old master


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.