Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ryukyuan


noun
1. a member of the Japanese people living on the Ryukyu Islands southwest of Japan
Hypernyms:
Japanese, Nipponese
2. the language (related to Japanese) that is spoken by the people of the Ryukyu Islands
Regions:
Japan, Nippon, Nihon
Hypernyms:
Japanese


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.