Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
SSRI


noun
an antidepressant drug that acts by blocking the reuptake of serotonin so that more serotonin is available to act on receptors in the brain
Syn:
selective-serotonin reuptake inhibitor
Hypernyms:
antidepressant, antidepressant drug
Hyponyms:
fluoxetine, fluoxetine hydrocholoride, Prozac, Sarafem, paroxetime,
Paxil, sertraline, Zoloft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.