Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sabah


noun
a region of Malaysia in northeastern Borneo
Syn:
North Borneo
Derivationally related forms:
Sabahan
Instance Hypernyms:
district, territory, territorial dominion, dominion
Part Holonyms:
East Malaysia, Borneo, Kalimantan
Member Meronyms:
Sabahan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.