Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Salvadora


noun
genus of evergreen trees or shrubs;
fruit is a drupe;
grows in Africa through Arabia to India and China
Syn:
genus Salvadora
Hypernyms:
dicot genus, magnoliopsid genus
Member Holonyms:
Salvadoraceae, family Salvadoraceae, Salvadora family
Member Meronyms:
toothbrush tree, mustard tree, Salvadora persica


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.