Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Thalidone


noun
a diuretic (trade names Hygroton and Thalidone) used to control hypertension and conditions that cause edema;
effective in lowering blood pressure to prevent heart attacks
Syn:
chlorthalidone, Hygroton
Hypernyms:
diuretic drug, diuretic, water pill


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.