Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tomistoma


noun
a genus of Malayan crocodiles
Syn:
genus Tomistoma
Hypernyms:
reptile genus
Member Holonyms:
Crocodylidae, family Crocodylidae
Member Meronyms:
false gavial, Tomistoma schlegeli


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.