Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Viverridae


noun
genets;
civets;
mongooses
Syn:
family Viverridae, Viverrinae, family Viverrinae
Hypernyms:
mammal family
Member Holonyms:
Carnivora, order Carnivora
Member Meronyms:
viverrine, viverrine mammal, civet, civet cat, Viverra,
genus Viverra, Viverricula, genus Viverricula, Arctictis, genus Arctictis, Cryptoprocta,
genus Cryptoprocta, Fossa, genus Fossa, Genetta, genus Genetta, Hemigalus,
Hemigalus, Herpestes, genus Herpestes, Paradoxurus, genus Paradoxurus,
Suricata, genus Suricata


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.