Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abstractor


noun
one who makes abstracts or summarizes information
Syn:
abstracter
Derivationally related forms:
abstract (for: abstracter), abstract
Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.