Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
agronomy


noun
the application of soil and plant sciences to land management and crop production
Syn:
scientific agriculture
Derivationally related forms:
agronomic, agronomist, agronomical
Hypernyms:
science, scientific discipline
Part Meronyms:
agrobiology, agrology

Related search result for "agronomy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.