Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amortize


verb
liquidate gradually
Syn:
amortise
Derivationally related forms:
amortisation (for: amortise), amortization
Hypernyms:
liquidate, pay off
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "amortize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.