Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amulet


noun
a trinket or piece of jewelry usually hung about the neck and thought to be a magical protection against evil or disease (Freq. 1)
Syn:
talisman
Derivationally related forms:
talismanic (for: talisman)
Hypernyms:
charm, good luck charm
Hyponyms:
grigri, gres-gris, greegree

Related search result for "amulet"
  • Words pronounced/spelled similarly to "amulet"
    amulet annulet
  • Words contain "amulet" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bùa bùa chú

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.