Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ancylose


verb
1. produce ankylosis by surgery
Syn:
ankylose
Topics:
medicine, practice of medicine
Hypernyms:
join, bring together
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. undergo ankylosis
- joints ankylose
Syn:
ankylose
Topics:
medicine, practice of medicine
Hypernyms:
grow
Verb Frames:
- Something ----s
- Did his feet ancylose?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.