Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
androgeny


noun
male parthenogenesis in which the embryo contains only paternal chromosomes due to the failure of the egg nucleus to participate in fertilization
Syn:
androgenesis
Derivationally related forms:
androgenic, androgenetic (for: androgenesis), androgenous (for: androgenesis)
Hypernyms:
parthenogenesis, parthenogeny


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.