Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aphoristic


adjective
1. containing aphorisms or maxims
- axiomatic wisdom
Syn:
axiomatic
Pertains to noun:
axiom (for: axiomatic)
Derivationally related forms:
aphorism, axiom (for: axiomatic)
2. terse and witty and like a maxim
- much given to apothegmatic instruction
Syn:
apothegmatic, epigrammatic
Similar to:
concise
Derivationally related forms:
epigram (for: epigrammatic), apothegm (for: apothegmatic), aphorism

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.