Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
apothegmatical


adjective
given to or characterized by terse apothegms
Syn:
apothegmatic
Pertains to noun:
apothegm, apothegm (for: apothegmatic)
Derivationally related forms:
apothegm, apothegm (for: apothegmatic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.