Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arithmetical


adjective
relating to or involving arithmetic
- arithmetical computations
Syn:
arithmetic
Pertains to noun:
arithmetic (for: arithmetic), arithmetic
Derivationally related forms:
arithmetic (for: arithmetic), arithmetic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.