Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bioremediation


noun
1. the branch of biotechnology that uses biological process to overcome environmental problems
Hypernyms:
biotechnology, biotech
2. the act of treating waste or pollutants by the use of microorganisms (as bacteria) that can break down the undesirable substances
Topics:
bacteria, bacterium
Hypernyms:
treatment, handling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.