Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bouillabaisse


noun
highly seasoned Mediterranean soup or stew made of several kinds of fish and shellfish with tomatoes and onions or leeks and seasoned with saffron and garlic and herbs
Hypernyms:
fish stew


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.