Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
busted


adjective
out of working order ('busted' is an informal substitute for 'broken')
- a broken washing machine
- the coke machine is broken
- the coke machine is busted
Syn:
broken
Similar to:
damaged
Usage Domain:
colloquialism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.