Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buttoned


adjective
furnished or closed with buttons or something buttonlike (Freq. 1)
Syn:
fastened
Ant:
unbuttoned
Similar to:
botonee, botonnee, button-down


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.