Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caracul


noun
hardy coarse-haired sheep of central Asia;
lambs are valued for their soft curly black fur
Syn:
broadtail, karakul
Hypernyms:
domestic sheep, Ovis aries


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.