Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
censer


noun
a container for burning incense (especially one that is swung on a chain in a religious ritual)
Syn:
thurible
Topics:
religion, faith, religious belief
Hypernyms:
vessel

Related search result for "censer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.