Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
certiorari


noun
a common law writ issued by a superior court to one of inferior jurisdiction demanding the record of a particular case (Freq. 1)
Syn:
writ of certiorari
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
writ, judicial writ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.