Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chiasma


noun
an intersection or crossing of two tracts in the form of the letter X
Syn:
chiasm, decussation
Derivationally related forms:
decussate (for: decussation), chiasmal (for: chiasm), chiasmic (for: chiasm), chiasmatic (for: chiasm)
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure
Hyponyms:
optic chiasma, optic chiasm, chiasma opticum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chiasma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.