Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
copyright



I - noun
a document granting exclusive right to publish and sell literary or musical or artistic work
Syn:
right of first publication
Hypernyms:
document, written document, papers, legal right

II - verb
secure a copyright on a written work
- did you copyright your manuscript?
Hypernyms:
procure, secure
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Sam and Sue copyright the movie
- They will copyright the duet

Related search result for "copyright"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.