Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coroneted


adjective
belonging to the peerage
- the princess and her coroneted companions
- the titled classes
Syn:
highborn, titled
Similar to:
noble

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coroneted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.