Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cushioned


adjective
softened by the addition of cushions or padding
Syn:
cushiony, padded
Similar to:
soft
Derivationally related forms:
cushion (for: cushiony)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cushioned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.