Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cytosmear


noun
a thin tissue or blood sample spread on a glass slide and stained for cytologic examination and diagnosis under a microscope
Syn:
smear, cytologic smear
Hypernyms:
cytologic specimen
Hyponyms:
alimentary tract smear, cervical smear, Pap smear, Papanicolaou smear, lower respiratory tract smear,
bronchoscopic smear, sputum smear, vaginal smear


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.