Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
defencelessly


adverb
without defense
- the child was standing in the middle of the crossfire, defenselessly
Syn:
defenseless, defenceless, defenselessly
Derived from adjective:
defenceless (for: defenceless), defenseless (for: defenseless)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.