Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deploy


verb
1. place troops or weapons in battle formation (Freq. 2)
Derivationally related forms:
deployment
Hypernyms:
position
Hyponyms:
play
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. to distribute systematically or strategically
- The U.S. deploys its weapons in the Middle East
Derivationally related forms:
deployment
Hypernyms:
spread, distribute
Hyponyms:
redeploy
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "deploy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.