Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dissatisfied


adjective
in a state of sulky dissatisfaction (Freq. 2)
Syn:
disgruntled
Similar to:
discontented, discontent

Related search result for "dissatisfied"
  • Words contain "dissatisfied" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bất mãn bất bình

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.